Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chinh phạt
[chinh phạt]
|
động từ
To mount a punitive expedition (against a smaller nation); send a punitive expedition against